STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Phần còn lại của thị trấn Ba Tri | Đất chăn nuôi tập trung - | 238.000 | 130.000 | 95.000 | 73.000 | 53.000 | Đất nông nghiệp khác |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Phần còn lại của thị trấn Ba Tri | - | 238.000 | 130.000 | 95.000 | 73.000 | 53.000 | Đất trồng cây lâu năm |