STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 245 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 242 tờ 4) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 255 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 226 tờ 4) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 245 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 242 tờ 4) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 255 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 226 tờ 4) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 245 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 242 tờ 4) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 255 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 226 tờ 4) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |