STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Thị trấn Ba Tri | - | 166.000 | 93.000 | 63.000 | 40.000 | 34.000 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Thị trấn Ba Tri | - | 166.000 | 93.000 | 64.000 | 44.000 | 34.000 | Đất trồng cây hàng năm |