STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 74 tờ 17 - Thửa 9 tờ 18 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 60 tờ 17 - Thửa 352 tờ 15 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 74 tờ 17 - Thửa 9 tờ 18 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 60 tờ 17 - Thửa 352 tờ 15 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 74 tờ 17 - Thửa 9 tờ 18 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 60 tờ 17 - Thửa 352 tờ 15 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |