| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | ĐHưng Chánh - Chợ Châu Hưng | Thửa 39 tờ 8 - Thừa 102 tờ 17 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | ĐHưng Chánh - Chợ Châu Hưng | Thửa 24 tờ 7 - Thửa 20 tờ 10 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | ĐHưng Chánh - Chợ Châu Hưng | Thửa 39 tờ 8 - Thừa 102 tờ 17 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 4 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | ĐHưng Chánh - Chợ Châu Hưng | Thửa 24 tờ 7 - Thửa 20 tờ 10 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | ĐHưng Chánh - Chợ Châu Hưng | Thửa 39 tờ 8 - Thừa 102 tờ 17 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 6 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | ĐHưng Chánh - Chợ Châu Hưng | Thửa 24 tờ 7 - Thửa 20 tờ 10 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |