STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường 268 | Giáp QL 57B (Thửa 25 tờ 40 Thị trấn) - Giáp cầu chợ Bình Đại (Thửa 51 tờ 40 Thị trấn) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường 268 | Giáp QL 57B (Thửa 6 tờ 40 Thị trấn) - Giáp cầu chợ Bình Đại (Thửa 18 tờ 40 Thị trấn) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường 268 | Giáp QL 57B (Thửa 25 tờ 40 Thị trấn) - Giáp cầu chợ Bình Đại (Thửa 51 tờ 40 Thị trấn) | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường 268 | Giáp QL 57B (Thửa 6 tờ 40 Thị trấn) - Giáp cầu chợ Bình Đại (Thửa 18 tờ 40 Thị trấn) | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường 268 | Giáp QL 57B (Thửa 25 tờ 40 Thị trấn) - Giáp cầu chợ Bình Đại (Thửa 51 tờ 40 Thị trấn) | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường 268 | Giáp QL 57B (Thửa 6 tờ 40 Thị trấn) - Giáp cầu chợ Bình Đại (Thửa 18 tờ 40 Thị trấn) | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |