| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bà Nhựt | Quốc lộ 57B (Thửa 57 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 132 tờ 13 Thị trấn) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bà Nhựt | Quốc lộ 57B (Thửa 35 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 90 tờ 17 Thị trấn) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bà Nhựt | Quốc lộ 57B (Thửa 57 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 132 tờ 13 Thị trấn) | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 4 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bà Nhựt | Quốc lộ 57B (Thửa 35 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 90 tờ 17 Thị trấn) | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bà Nhựt | Quốc lộ 57B (Thửa 57 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 132 tờ 13 Thị trấn) | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 6 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bà Nhựt | Quốc lộ 57B (Thửa 35 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 90 tờ 17 Thị trấn) | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |