STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Cái Muồng - Xã Lộc Thuận | Thửa 456 tờ 15 - Thửa 267 tờ 14 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Cái Muồng - Xã Lộc Thuận | Thửa 436 tờ 15 - Thửa 221 tờ 14 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Cái Muồng - Xã Lộc Thuận | Thửa 456 tờ 15 - Thửa 267 tờ 14 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Cái Muồng - Xã Lộc Thuận | Thửa 436 tờ 15 - Thửa 221 tờ 14 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Cái Muồng - Xã Lộc Thuận | Thửa 456 tờ 15 - Thửa 267 tờ 14 | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Cái Muồng - Xã Lộc Thuận | Thửa 436 tờ 15 - Thửa 221 tờ 14 | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |