| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Lê Phát Dân | Giáp QL 57B - Hiệu thuốc huyện (Thửa 101 tờ 40 Thị trấn) - Giáp Bình Thắng (Thửa 34 tờ 40 Thị trấn) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Lê Phát Dân | Giáp QL 57B - Hiệu thuốc huyện (Thửa 119 tờ 40 Thị trấn) - Giáp Bình Thắng (Thửa 68 tờ 40 Thị trấn) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Lê Phát Dân | Giáp QL 57B - Hiệu thuốc huyện (Thửa 101 tờ 40 Thị trấn) - Giáp Bình Thắng (Thửa 34 tờ 40 Thị trấn) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 4 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Lê Phát Dân | Giáp QL 57B - Hiệu thuốc huyện (Thửa 119 tờ 40 Thị trấn) - Giáp Bình Thắng (Thửa 68 tờ 40 Thị trấn) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Lê Phát Dân | Giáp QL 57B - Hiệu thuốc huyện (Thửa 101 tờ 40 Thị trấn) - Giáp Bình Thắng (Thửa 34 tờ 40 Thị trấn) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 6 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Lê Phát Dân | Giáp QL 57B - Hiệu thuốc huyện (Thửa 119 tờ 40 Thị trấn) - Giáp Bình Thắng (Thửa 68 tờ 40 Thị trấn) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |