STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Nguyễn Thị Định | Giáp đường Bà Nhựt (Thửa 4 tờ 17 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 194 tờ 34 Thị trấn) | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Nguyễn Thị Định | Giáp đường Bà Nhựt (Thửa 166 tờ 17 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 6 tờ 34 Thị trấn) | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Nguyễn Thị Định | Giáp đường Bà Nhựt (Thửa 4 tờ 17 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 194 tờ 34 Thị trấn) | 1.404.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Nguyễn Thị Định | Giáp đường Bà Nhựt (Thửa 166 tờ 17 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 6 tờ 34 Thị trấn) | 1.404.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Nguyễn Thị Định | Giáp đường Bà Nhựt (Thửa 4 tờ 17 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 194 tờ 34 Thị trấn) | 1.872.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Nguyễn Thị Định | Giáp đường Bà Nhựt (Thửa 166 tờ 17 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 6 tờ 34 Thị trấn) | 1.872.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |