| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Xóm Đùi - Xã Lộc Thuận | Thửa 01 tờ 20 - Thửa 388 tờ 15 | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Xóm Đùi - Xã Lộc Thuận | Thửa 108 tờ 17 - Thửa 345 tờ 15 | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Xóm Đùi - Xã Lộc Thuận | Thửa 01 tờ 20 - Thửa 388 tờ 15 | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 4 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Xóm Đùi - Xã Lộc Thuận | Thửa 108 tờ 17 - Thửa 345 tờ 15 | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Xóm Đùi - Xã Lộc Thuận | Thửa 01 tờ 20 - Thửa 388 tờ 15 | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 6 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Xóm Đùi - Xã Lộc Thuận | Thửa 108 tờ 17 - Thửa 345 tờ 15 | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |