STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu Tái định cư Phú Thuận | Đối với nền tái định cư thuộc nhóm có vị trí thuận lợi (gần trường học, công viên, y tế và các nền góc. - | 3.375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu Tái định cư Phú Thuận | Đối với nền tái định cư thuộc nhóm đường N14 - | 4.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu Tái định cư Phú Thuận | Đối với nền tái định cư thuộc nhóm đường N1, Đ1, Đ9 - | 3.261.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu Tái định cư Phú Thuận | Đối với nền tái định cư thuộc nhóm đường N2, N9, N13 - | 2.269.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu Tái định cư Phú Thuận | Đối với nền tái định cư thuộc nhóm đường N3, N4, N6, N10, N11, N12, Đ2, Đ5 - | 1.985.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |