Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên ĐH- 07 - Chợ Vang Quới Tây | Thửa 178 tờ 9 - Thửa 243 tờ 9 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
182 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Cây Dương - Chợ Vang Quới Đông | Thửa 150 tờ 8 - Thửa 20 tờ 8 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
183 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Cây Dương - Chợ Vang Quới Đông | Thửa 173tờ 8 - Thửa 23tờ 8 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
184 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | ĐH07 - Chợ Vang Quới Đông | Thửa 31 tờ 8 - Thửa 143 tờ 8 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
185 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | ĐH07 - Chợ Vang Quới Đông | Thửa 02 tờ 8 - Thửa 63 tờ 8 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
186 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Thới Lai | Thửa 27, 39, 41 tờ bản đố 8 - | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
187 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | QL57B - Chợ Thới Lai | Thửa 57 tờ 8 - Thửa 10 tờ 11 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
188 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | QL57B - Chợ Thới Lai | Thửa 6 tờ 8 - Thửa 122 tờ 6 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
189 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hướng từ chợ đi sông Ba Lai - Chợ Thới Lai | Thửa 2 tờ 10 - Thửa 31 tờ 10 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
190 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hướng từ chợ đi sông Ba Lai - Chợ Thới Lai | Thửa 160 tờ 6 - Thửa 496 tờ 6 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
191 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hướng từ chợ đi Vang Quới Tây - Chợ Thới Lai | Thửa 28 tờ 8 - Thửa 64 tờ 6 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
192 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hướng từ chợ đi Vang Quới Tây - Chợ Thới Lai | Thửa 37 tờ 8 - Thửa 29 tờ 6 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
193 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | ĐGiồng Nhỏ - Chợ Châu Hưng - Xã Phú Thuận | Thửa 340 tờ 14 - Thửa 29 tờ 16 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
194 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | ĐGiồng Nhỏ - Chợ Châu Hưng - Xã Châu Hưng | Thửa 37 tờ 5 - Thửa 15 tờ 17 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
195 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Phú Thuận | Thửa 12 tờ 17 - Thửa 36 tờ 17 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
196 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Phú Thuận | Thửa 5 tờ 16 - Thửa 22 tờ 16 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
197 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Châu Hưng | Thửa 1 tờ 7 - Thửa 166 tờ 18 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
198 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Châu Hưng | Thửa 1 tờ 8 - Thửa 376 tờ 18 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
199 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | ĐHưng Chánh - Chợ Châu Hưng | Thửa 39 tờ 8 - Thừa 102 tờ 17 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
200 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | ĐHưng Chánh - Chợ Châu Hưng | Thửa 24 tờ 7 - Thửa 20 tờ 10 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |