Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên đường khu vực cảng cá - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng | Đường Đồng Khởi (Thửa 298 tờ 03) - Giáp cầu Bà Nhựt (Thửa 143 tờ 3) | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
322 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bình Thắng - Xã Bình Thắng | Giáp Cầu Chợ (Thửa 213 tờ 40 thị trấn) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 157 tờ 3 ) | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
323 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bình Thắng - Xã Bình Thắng | Giáp Cầu Chợ (Thửa 201 tờ 40 thị trấn) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 161 tờ 3 ) | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
324 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Đồng Khởi - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng | Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 112 tờ 3) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 130 tờ 3) | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
325 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Đồng Khởi - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng | Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 276 tờ 28 ) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 130 tờ 3) | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
326 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu Tái định cư Phú Thuận | Đối với nền tái định cư thuộc nhóm có vị trí thuận lợi (gần trường học, công viên, y tế và các nền góc. - | 3.375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
327 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu Tái định cư Phú Thuận | Đối với nền tái định cư thuộc nhóm đường N14 - | 4.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
328 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu Tái định cư Phú Thuận | Đối với nền tái định cư thuộc nhóm đường N1, Đ1, Đ9 - | 3.261.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
329 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu Tái định cư Phú Thuận | Đối với nền tái định cư thuộc nhóm đường N2, N9, N13 - | 2.269.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
330 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu Tái định cư Phú Thuận | Đối với nền tái định cư thuộc nhóm đường N3, N4, N6, N10, N11, N12, Đ2, Đ5 - | 1.985.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
331 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Huyện Bình Đại | các vị trí còn lại - | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
332 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Trung tâm chợ - Chợ Thới Thuận | Thửa 594 tờ 13 - Thửa 725 tờ 13 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
333 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Trung tâm chợ - Chợ Thới Thuận | Thửa 595 tờ 13 - Thửa 602 tờ 13 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
334 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Quốc lộ 57B - Chợ Thới Thuận | Thửa 272 tờ 13 - Thửa 390 tờ 13 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
335 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Quốc lộ 57B - Chợ Thới Thuận | Thửa 269 tờ 13 - Thửa 367tờ 13 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
336 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường ấp Thừa Trung - Chợ Thừa Đức | Thửa 32 tờ 12 - Thửa 313 tờ 11 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
337 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường ấp Thừa Trung - Chợ Thừa Đức | Thửa 33 tờ 12 - Thửa 314 tờ 11 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
338 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường ấp Thừa Long - Chợ Thừa Đức | Thửa 236 tờ 11 - Thửa 255 tờ 11 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
339 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường ấp Thừa Long - Chợ Thừa Đức | Thửa 235 tờ 11 - Thửa 306 tờ 11 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
340 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Quốc lộ 57B - Chợ Lộc Sơn | Thửa 83 tờ 14 - Thửa 564 tờ 15 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |