Trang chủ page 19
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 361 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hướng từ chợ đi Vang Quới Tây - Chợ Thới Lai | Thửa 37 tờ 8 - Thửa 29 tờ 6 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 362 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | ĐGiồng Nhỏ - Chợ Châu Hưng - Xã Phú Thuận | Thửa 340 tờ 14 - Thửa 29 tờ 16 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 363 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | ĐGiồng Nhỏ - Chợ Châu Hưng - Xã Châu Hưng | Thửa 37 tờ 5 - Thửa 15 tờ 17 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 364 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Phú Thuận | Thửa 12 tờ 17 - Thửa 36 tờ 17 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 365 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Phú Thuận | Thửa 5 tờ 16 - Thửa 22 tờ 16 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 366 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Châu Hưng | Thửa 1 tờ 7 - Thửa 166 tờ 18 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 367 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Châu Hưng | Thửa 1 tờ 8 - Thửa 376 tờ 18 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 368 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | ĐHưng Chánh - Chợ Châu Hưng | Thửa 39 tờ 8 - Thừa 102 tờ 17 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 369 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | ĐHưng Chánh - Chợ Châu Hưng | Thửa 24 tờ 7 - Thửa 20 tờ 10 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 370 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Cặp chợ - Chợ Châu Hưng | Thửa 26 tờ 8 - Thửa 38 tờ 8 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 371 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên dãy phố chợ - Chợ Phú Thuận | Các Thửa 110, 111, 122, 125 và 134 tờ 2 - | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 372 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên dãy phố chợ - Chợ Phú Thuận | Thửa 116 tờ 2 - Thửa 120 tờ 2 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 373 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường vào UBND xã - Chợ Phú Thuận | Thửa 81 tờ 2 - Thửa 75 tờ 2 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 374 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường vào UBND xã - Chợ Phú Thuận | Thửa 76 tờ 2 - Thửa 85 tờ 2 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 375 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | ĐH07 - Chợ Phú Thuận | Thửa 71tờ 2 - Thửa 73 tờ 2 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 376 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Tam Hiệp | Thửa 231 tờ 8, 259 tờ 8 - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 377 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Tam Hiệp | Thửa 144 tờ 9 - Thửa 179 tờ 9 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 378 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Tam Hiệp | Thửa 88 tờ 9 - Thửa 91 tờ 9 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 379 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Long Định | Thửa 60 tờ 7 - Thửa 302 tờ 7 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 380 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Long Định | Thửa 40 tờ 7 - Thửa 43 tờ 7 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |