Trang chủ page 21
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Xóm Đùi - Xã Lộc Thuận | Thửa 108 tờ 17 - Thửa 345 tờ 15 | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
402 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường vào trung tâm xã - Xã Lộc Thuận | Lộ Cây Quéo (Thửa 327 tờ 15) - Lộ liên ấp Lộc Thới - Lộc Sơn (Thửa 8 tờ 15) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
403 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường vào trung tâm xã - Xã Lộc Thuận | Lộ Cây Quéo (Thửa 6 tờ 18) - Lộ liên ấp Lộc Thới - Lộc Sơn (Thửa 9 tờ 15 ) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
404 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường ấp 1 - Xã Bình Thắng | Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 34 tờ 22) - Bến đò ấp 1 (Thửa 73 tờ 26) | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
405 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường ấp 1 - Xã Bình Thắng | Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 33 tờ 22) - Bến đò ấp 1 (Thửa 64 tờ 26) | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
406 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường lộ xã Bình Thắng - Xã Bình Thắng | Giáp đường Đồng Khởi - Trụ sở UBND xã (Thửa 32 tờ 12 ) - Giáp đường Bình Thắng (Thửa 121 tờ 18 ) | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
407 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường lộ xã Bình Thắng - Xã Bình Thắng | Giáp đường Đồng Khởi - Trụ sở UBND xã (Thửa 258 tờ 12 ) - Giáp đường Bình Thắng (Thửa 105 tờ 18 ) | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
408 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên đường khu vực cảng cá - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng | Đường Đồng Khởi (Thửa 298 tờ 03) - Giáp cầu Bà Nhựt (Thửa 143 tờ 3) | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
409 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bình Thắng - Xã Bình Thắng | Giáp Cầu Chợ (Thửa 213 tờ 40 thị trấn) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 157 tờ 3 ) | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
410 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bình Thắng - Xã Bình Thắng | Giáp Cầu Chợ (Thửa 201 tờ 40 thị trấn) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 161 tờ 3 ) | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
411 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Đồng Khởi - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng | Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 112 tờ 3) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 130 tờ 3) | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
412 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Đồng Khởi - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng | Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 276 tờ 28 ) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 130 tờ 3) | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
413 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Huyện Bình Đại | các vị trí còn lại - | 208.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
414 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Trung tâm chợ - Chợ Thới Thuận | Thửa 594 tờ 13 - Thửa 725 tờ 13 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
415 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Trung tâm chợ - Chợ Thới Thuận | Thửa 595 tờ 13 - Thửa 602 tờ 13 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
416 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Quốc lộ 57B - Chợ Thới Thuận | Thửa 272 tờ 13 - Thửa 390 tờ 13 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
417 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Quốc lộ 57B - Chợ Thới Thuận | Thửa 269 tờ 13 - Thửa 367tờ 13 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
418 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường ấp Thừa Trung - Chợ Thừa Đức | Thửa 32 tờ 12 - Thửa 313 tờ 11 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
419 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường ấp Thừa Trung - Chợ Thừa Đức | Thửa 33 tờ 12 - Thửa 314 tờ 11 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
420 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường ấp Thừa Long - Chợ Thừa Đức | Thửa 236 tờ 11 - Thửa 255 tờ 11 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |