Trang chủ page 25
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
481 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Thành | Thửa 11 tờ 11 - Thửa 278 tờ 5 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
482 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Thành | Thửa 286 tờ 5 - Thửa 279 tờ 5 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
483 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Thành | Thửa 143 tờ 11 - Thửa 201 tờ 5 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
484 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Thành | Thửa 54 tờ 10 - Thửa 166 tờ 5 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
485 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Sơn | Thửa 14 tờ 19 - Thửa 37 tờ 19 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
486 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Sơn | Thửa 8 tờ 19 - Thửa 102 tờ 17 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
487 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Cái Muồng) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 88 tờ 17 - Thửa 467 tờ 15 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
488 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Cái Muồng) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 97 tờ 17 - Thửa 437 tờ 15 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
489 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 74 tờ 17 - Thửa 9 tờ 18 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
490 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 60 tờ 17 - Thửa 352 tờ 15 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |