Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Nguyễn Đình Chiểu nối dài đến giáp ranh xã Đại Hoà Lộc | Quốc lộ 57B (Thửa 93 tờ 41 Thị trấn) - Giáp xã Đại Hoà Lộc (Thửa 118 tờ 46 Thị trấn) | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
122 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bà Nhựt | Quốc lộ 57B (Thửa 57 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 132 tờ 13 Thị trấn) | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
123 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bà Nhựt | Quốc lộ 57B (Thửa 35 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 90 tờ 17 Thị trấn) | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
124 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Cống Soài Bọng (Thửa 12 tờ 64 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 62 tờ 69 Thị trấn) | 1.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
125 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Cống Soài Bọng (Thửa 170 tờ 49 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 55 tờ 69 Thị trấn) | 1.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
126 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 133 tờ 41 Thị trấn) - Cống Soài Bọng (Thửa 58 tờ 59 Thị trấn) | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
127 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 27 tờ 41 Thị trấn) - Cống Soài Bọng (Thửa 10 tờ 60 Thị trấn) | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
128 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 165 tờ 40 Thị trấn) - Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 26 tờ 41 Thị trấn) | 4.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
129 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 01 tờ 41 Thị trấn) - Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 28 tờ 41 Thị trấn) | 4.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
130 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Đồng Khởi (Thửa 73 tờ 27 thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 163 tờ 40 thị trấn) | 8.944.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
131 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Đồng Khởi (Thửa 67 tờ 27 thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 164 tờ 40 thị trấn) | 8.944.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
132 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 01 tờ 8 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 66 tờ 27 Thị trấn) | 4.888.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
133 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 21 tờ 6 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 63 tờ 27 Thị trấn) | 4.888.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
134 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Huyện Bình Đại | Các vị trí còn lại - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
135 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên đường khu vực cảng cá (Địa phận thị trấn) | Đường Đồng Khởi (Thửa 02 tờ 3) - Giáp cầu Bà Nhựt (Thửa 133 tờ 3) | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
136 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bùi Sĩ Hùng | Giáp QL 57B - ngã ba nhà Ba Sắt (Thửa 16 tờ 8) - Giáp đường Mậu Thân (Thửa 03 tờ 4) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
137 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Lê Hoàng Chiếu | Giáp QL 57B- nhà bảy Thảo (Thửa 50 tờ 26 Thị trấn (trừ thửa 89 và 233 tờ 27)) - Giáp đường Mậu Thân - chùa Đông Phước (Thửa 88 tờ 29 Thị trấn) | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
138 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Lê Hoàng Chiếu | Giáp QL 57B- nhà bảy Thảo (Thửa 79 tờ 27 Thị trấn) - Giáp đường Mậu Thân - chùa Đông Phước (Thửa 99 tờ 29 Thị trấn) | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
139 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Mậu Thân | Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 01 tờ 4 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - cổng văn hoá Bình Hoà (Thửa 145 tờ 33 Thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
140 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Giồng Cà - Chợ Thừa Đức | Thửa 436 tờ 11 - Thửa 396 tờ 11 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |