Trang chủ page 9
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 161 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Thành | Thửa 11 tờ 11 - Thửa 278 tờ 5 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 162 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Thành | Thửa 286 tờ 5 - Thửa 279 tờ 5 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 163 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Thành | Thửa 143 tờ 11 - Thửa 201 tờ 5 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 164 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Thành | Thửa 54 tờ 10 - Thửa 166 tờ 5 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 165 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Sơn | Thửa 14 tờ 19 - Thửa 37 tờ 19 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 166 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Sơn | Thửa 8 tờ 19 - Thửa 102 tờ 17 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 167 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Cái Muồng) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 88 tờ 17 - Thửa 467 tờ 15 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 168 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Cái Muồng) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 97 tờ 17 - Thửa 437 tờ 15 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 169 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 74 tờ 17 - Thửa 9 tờ 18 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 170 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 60 tờ 17 - Thửa 352 tờ 15 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 171 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Quốc lộ 57B - Chợ Lộc Sơn | Thửa 83 tờ 14 - Thửa 564 tờ 15 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 172 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Quốc lộ 57B - Chợ Lộc Sơn | Thửa 425 tờ 14 - Thửa 539 tờ 15 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 173 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường vào UBND xã - Chợ Phú Vang (nay là Xã Lộc Thuận) | Thửa 210 tờ 11 - Thửa 223 tờ 11 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 174 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường vào UBND xã - Chợ Phú Vang (nay là Xã Lộc Thuận) | Thửa 226 tờ 11 - Thửa 228 tờ 11 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 175 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên ĐH07 - Chợ Phú Vang (nay là Xã Lộc Thuận) | Thửa 212 tờ 11 - Thửa 232 tờ 11 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 176 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên ĐH07 - Chợ Phú Vang (nay là Xã Lộc Thuận) | Thửa 175 tờ 11 - Thửa 201 tờ 11 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 177 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Vang Quới Tây | Thửa 209 tờ 9 - Thửa 230 tờ 9 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 178 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên ĐBến Giồng - Chợ Vang Quới Tây | Thửa 203 tờ 9 - Thửa 207 tờ 9 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 179 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên ĐBến Giồng - Chợ Vang Quới Tây | Thửa 164 tờ 9 - Thửa 202 tờ 9 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 180 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên ĐH- 07 - Chợ Vang Quới Tây | Thửa 93 tờ 9 - Thửa 148 tờ 9 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |