STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Dãy phố Chợ Khu C (chợ cũ) - Thị trấn Chợ Lách | Thửa 66 tờ 35 - Thửa 119 tờ 36 | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Dãy phố Chợ Khu C (chợ cũ) - Thị trấn Chợ Lách | Thửa 31 tờ 35 - Thửa 73 tờ 36 | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |