STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Dãy phố Đội thuế thị trấn -Phân phối điện cũ | Thửa 98 tờ 35 - Thửa 134 tờ 36 | 3.072.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Dãy phố Đội thuế thị trấn -Phân phối điện cũ | Thửa 88 tờ 35 - Thửa 118 tờ 36 | 3.072.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Dãy phố Đội thuế thị trấn -Phân phối điện cũ | Thửa 98 tờ 35 - Thửa 134 tờ 36 | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Dãy phố Đội thuế thị trấn -Phân phối điện cũ | Thửa 88 tờ 35 - Thửa 118 tờ 36 | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |