STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 6, tờ 46, thị trấn) - Giáp ranh xã Hòa Nghĩa (Thửa 155, tờ 46, thị trấn) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 297, tờ 31, thị trấn) - Giáp ranh xã Hòa Nghĩa (Thửa 310, tờ 31, thị trấn) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách | Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 8, tờ 33, thị trấn) - Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 275, tờ 14, thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách | Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 11, tờ 33, thị trấn) - Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 270, tờ 31, thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách | Từ Giáp ranh xã Sơn Định (Thửa 40, tờ 28, thị trấn) - Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 7, tờ 34, thị trấn) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách | Từ Giáp ranh xã Sơn Định (Thửa 26, tờ 28, thị trấn) - Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 3, tờ 33, thị trấn) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |