STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 41 - Xã Tân Thiềng | Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 495, tờ 21) - Thửa 260, tờ 22 | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 41 - Xã Tân Thiềng | Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 395, tờ 21) - Thửa 255, tờ 22 | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 41 - Xã Tân Thiềng | Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 495, tờ 21) - Thửa 260, tờ 22 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 41 - Xã Tân Thiềng | Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 395, tờ 21) - Thửa 255, tờ 22 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 41 - Xã Tân Thiềng | Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 495, tờ 21) - Thửa 260, tờ 22 | 346.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 41 - Xã Tân Thiềng | Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 395, tờ 21) - Thửa 255, tờ 22 | 346.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |