STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Lê Hồng - Thị trấn Chợ Lách | Đường Đồng Khởi (Thửa 19, tờ 33, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Thửa 470, tờ 31) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Lê Hồng - Thị trấn Chợ Lách | Đường Đồng Khởi (Thửa 8, tờ 33, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Thửa 410, tờ 31) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Lê Hồng - Thị trấn Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định (ngã ba nhà ông Trương Văn Hiệp) (Thửa 37, tờ 35, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (hướng Đường Trần Văn Kiết) (Thửa 15, tờ 33, thị trấn) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Lê Hồng - Thị trấn Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định (ngã ba nhà ông Trương Văn Hiệp) (Thửa 40, tờ 35, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (hướng Đường Trần Văn Kiết) (Thửa 11, tờ 33, thị trấn) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Lê Hồng - Thị trấn Chợ Lách | Đường Đồng Khởi (Thửa 19, tờ 33, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Thửa 470, tờ 31) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Lê Hồng - Thị trấn Chợ Lách | Đường Đồng Khởi (Thửa 8, tờ 33, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Thửa 410, tờ 31) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Lê Hồng - Thị trấn Chợ Lách | Đường Đồng Khởi (Thửa 19, tờ 33, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Thửa 470, tờ 31) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Lê Hồng - Thị trấn Chợ Lách | Đường Đồng Khởi (Thửa 8, tờ 33, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Thửa 410, tờ 31) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |