STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Ngô Văn Cấn | Đường Nguyễn Thị Định (Đài truyền thanh huyện) - Bi da Cát Phượng | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Ngô Văn Cấn | Đường Nguyễn Thị Định (Đài truyền thanh huyện) - Bi da Cát Phượng | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |