STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Mười Vinh (giáp Chợ Khu A) (Thửa 148, tờ 36, thị trấn) - Toàn Phát (Bến đò ngang cũ) (Thửa 78, tờ 36, thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Giáp đất bà Đoàn Thị Kim Anh (Thửa 2, tờ 24, thị trấn) - Vàm Lách (Thửa 12, tờ 7, thị trấn) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Giáp nhà Toàn Phát (Bến đò ngang cũ) (Thửa 46, tờ 36, thị trấn) - Hết đất bà Đoàn Thị Kim Anh (Thửa 11, tờ 24, thị trấn) | 1.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Giáp nhà Toàn Phát (Bến đò ngang cũ) (Thửa 60, tờ 36, thị trấn) - Hết đất bà Đoàn Thị Kim Anh (Thửa 1, tờ 24, thị trấn) | 1.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Mười Vinh (giáp Chợ Khu A) (Thửa 148, tờ 36, thị trấn) - Toàn Phát (Bến đò ngang cũ) (Thửa 78, tờ 36, thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Giáp đất bà Đoàn Thị Kim Anh (Thửa 2, tờ 24, thị trấn) - Vàm Lách (Thửa 12, tờ 7, thị trấn) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Giáp nhà Toàn Phát (Bến đò ngang cũ) (Thửa 46, tờ 36, thị trấn) - Hết đất bà Đoàn Thị Kim Anh (Thửa 11, tờ 24, thị trấn) | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Giáp nhà Toàn Phát (Bến đò ngang cũ) (Thửa 60, tờ 36, thị trấn) - Hết đất bà Đoàn Thị Kim Anh (Thửa 1, tờ 24, thị trấn) | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |