STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Phan Thanh Giản - Thị trấn Chợ Lách | Ngã tư chùa Tiên Thiên (Thửa 220, tờ 20, thị trấn) - Hết đường Sơn Qui (hướng Vàm Lách) (Thửa 7, tờ 4, thị trấn) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Phan Thanh Giản - Thị trấn Chợ Lách | Ngã tư chùa Tiên Thiên (Thửa 26, tờ 14, thị trấn) - Hết đường Sơn Qui (hướng Vàm Lách) (Thửa 27, tờ 7, thị trấn) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Phan Thanh Giản - Thị trấn Chợ Lách | Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 3, tờ 15, thị trấn) - Ngã tư chùa Tiên Thiên (Thửa 27, tờ 14, thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Phan Thanh Giản - Thị trấn Chợ Lách | Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 62, tờ 20, thị trấn) - Ngã tư chùa Tiên Thiên (Thửa 20, tờ 20, thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Phan Thanh Giản - Thị trấn Chợ Lách | Đường Trần Văn An (Thửa 8, tờ 29, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 46, tờ 19, thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Phan Thanh Giản - Thị trấn Chợ Lách | Đường Trần Văn An (Thửa 36, tờ 29, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 278, tờ 20, thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Phan Thanh Giản - Thị trấn Chợ Lách | Đường Đồng Khởi (Thửa 27, tờ 29, thị trấn) - Đường Trần Văn An (Thửa 9, tờ 29, thị trấn) | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |