STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Sơn Qui | Ngã ba đường Sơn Qui (Thửa 7, tờ 4, thị trấn) - Cầu Kênh cũ (Thửa 21, tờ 4, thị trấn) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Sơn Qui | Ngã ba đường Sơn Qui (Thửa 1, tờ 4, thị trấn) - Cầu Kênh cũ (Thửa 5, tờ 4, thị trấn) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Sơn Qui | Sông Chợ Lách (Vàm Lách) (Thửa 13, tờ 7, thị trấn) - Ngã ba đường Sơn Qui (Thửa 22, tờ 7, thị trấn) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Sơn Qui | Sông Chợ Lách (Vàm Lách) (Thửa 1, tờ 7, thị trấn) - Ngã ba đường Sơn Qui (Thửa 16, tờ 7, thị trấn) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Sơn Qui | Ngã ba đường Sơn Qui (Thửa 7, tờ 4, thị trấn) - Cầu Kênh cũ (Thửa 21, tờ 4, thị trấn) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Sơn Qui | Ngã ba đường Sơn Qui (Thửa 1, tờ 4, thị trấn) - Cầu Kênh cũ (Thửa 5, tờ 4, thị trấn) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Sơn Qui | Sông Chợ Lách (Vàm Lách) (Thửa 13, tờ 7, thị trấn) - Ngã ba đường Sơn Qui (Thửa 22, tờ 7, thị trấn) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Sơn Qui | Sông Chợ Lách (Vàm Lách) (Thửa 1, tờ 7, thị trấn) - Ngã ba đường Sơn Qui (Thửa 16, tờ 7, thị trấn) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |