STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Trần Văn An | Đường Phan Thanh Giản (Thửa 20, tờ 28, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Bệnh viện) (Thửa 57 tờ 28, thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Trần Văn An | Đường Phan Thanh Giản (Thửa 5, tờ 29, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Bệnh viện) (Thửa 19 tờ 28, thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Trần Văn An | Bi da Cát Phượng - Đường Phan Thanh Giản | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Trần Văn An | Đường Phan Thanh Giản (Thửa 20, tờ 28, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Bệnh viện) (Thửa 57 tờ 28, thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Trần Văn An | Đường Phan Thanh Giản (Thửa 5, tờ 29, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Bệnh viện) (Thửa 19 tờ 28, thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Trần Văn An | Bi da Cát Phượng - Đường Phan Thanh Giản | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |