STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa | Trung tâm xã ( Thửa 491, tờ 3) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa | Trung tâm xã (Thửa 349, tờ 3) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa | Trung tâm xã ( Thửa 491, tờ 3) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa | Trung tâm xã (Thửa 349, tờ 3) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa | Ngã ba Đông Kinh (Thửa 118, tờ 2, Vĩnh Hoà) - Trung tâm xã (Thửa 483, tờ 3, Vĩnh Hoà) | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa | Ngã ba Đông Kinh (Thửa 103, tờ 2, Vĩnh Hoà) - Trung tâm xã (Thửa 470, tờ 3, Vĩnh Hoà) | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa | Trung tâm xã ( Thửa 491, tờ 3) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc | 346.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa | Trung tâm xã (Thửa 349, tờ 3) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc | 346.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |