STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành | Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 88 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 151 tờ 34, xã Vĩnh Thành) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành | Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 182 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 201 tờ 34, xã Vĩnh Thành) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành | Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 238 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 266 tờ 34, xã Vĩnh Thành) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành | Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 113 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 8 tờ 34, xã Vĩnh Thành) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành | Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 123 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 109 tờ 34, xã Vĩnh Thành) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành | Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 88 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 151 tờ 34, xã Vĩnh Thành) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành | Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 182 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 201 tờ 34, xã Vĩnh Thành) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành | Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 238 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 266 tờ 34, xã Vĩnh Thành) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành | Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 113 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 8 tờ 34, xã Vĩnh Thành) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành | Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 123 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 109 tờ 34, xã Vĩnh Thành) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành | Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 88 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 151 tờ 34, xã Vĩnh Thành) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành | Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 182 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 201 tờ 34, xã Vĩnh Thành) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành | Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 238 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 266 tờ 34, xã Vĩnh Thành) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành | Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 113 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 8 tờ 34, xã Vĩnh Thành) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành | Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 123 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 109 tờ 34, xã Vĩnh Thành) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |