STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố Chợ Khu A (chợ nông sản) | Thửa 116, tờ 35 - Thửa 149, tờ 36 | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố Chợ Khu A (chợ nông sản) | Thửa 185, tờ 35 - Thửa 122, tờ 35 | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố Chợ Khu A (chợ nông sản) | Thửa 116, tờ 35 - Thửa 149, tờ 36 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố Chợ Khu A (chợ nông sản) | Thửa 185, tờ 35 - Thửa 122, tờ 35 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |