Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào cầu Chợ Lách (Giáp ranh thị trấn Chợ Lách- xã Sơn Định) - Thị trấn Chợ Lách | Đường Võ Trường Toản (cầu Cả Ớt) (Thửa 29, tờ 14, xã Sơn Định) - Hết đất bà Dương Thị Đương (Thửa 35, tờ 30, Sơn Định) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
42 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào cầu Chợ Lách (Giáp ranh thị trấn Chợ Lách- xã Sơn Định) - Thị trấn Chợ Lách | Đường Võ Trường Toản (cầu Cả Ớt) (Thửa 1, tờ 26, thị trấn) - Hết đất bà Dương Thị Đương (Thửa 2, tờ 26,thị trấn) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
43 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Cặp bờ sông Cái Mít - Khu phố 4 - Thị trấn Chợ Lách | Đất ông Nguyễn Khắc Vũ (Thửa 108, tờ 36, thị trấn) - Đường Võ Trường Toản (cầu Đình) (Thửa 87, tờ 36, thị trấn) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
44 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Cặp bờ sông Cái Mít - Khu phố 4 - Thị trấn Chợ Lách | Đất ông Nguyễn Khắc Vũ (Thửa 123, tờ 36, thị trấn) - Đường Võ Trường Toản (cầu Đình) (Thửa 99, tờ 36, thị trấn) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
45 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường bờ kè khu phố 4 - Thị trấn Chợ Lách | Trạm Khuyến Nông (Bến đò ngang cũ) (Thửa 49, tờ 36, thị trấn) - Hết đất Huỳnh Văn Hoàng (Thửa 108, tờ 36, thị trấn) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
46 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Sơn Qui - Thị trấn Chợ Lách | Ngã ba đường Sơn Qui (Thửa 7, tờ 4, thị trấn) - Cầu Kênh cũ (Thửa 21, tờ 4, thị trấn) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
47 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Sơn Qui - Thị trấn Chợ Lách | Ngã ba đường Sơn Qui (Thửa 1, tờ 4, thị trấn) - Cầu Kênh cũ (Thửa 5, tờ 4, thị trấn) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
48 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Sơn Qui - Thị trấn Chợ Lách | Sông Chợ Lách (Vàm Lách) (Thửa 13, tờ 7, thị trấn) - Ngã ba đường Sơn Qui (Thửa 22, tờ 7, thị trấn) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
49 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Sơn Qui - Thị trấn Chợ Lách | Sông Chợ Lách (Vàm Lách) (Thửa 1, tờ 7, thị trấn) - Ngã ba đường Sơn Qui (Thửa 16, tờ 7, thị trấn) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
50 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Ngô Văn Cấn - Thị trấn Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định (Đài truyền thanh huyện) - Bi da Cát Phượng | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
51 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Lê Hồng - Thị trấn Chợ Lách | Đường Đồng Khởi (Thửa 19, tờ 33, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Thửa 470, tờ 31) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
52 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Lê Hồng - Thị trấn Chợ Lách | Đường Đồng Khởi (Thửa 8, tờ 33, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Thửa 410, tờ 31) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
53 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Lê Hồng - Thị trấn Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định (ngã ba nhà ông Trương Văn Hiệp) (Thửa 37, tờ 35, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (hướng Đường Trần Văn Kiết) (Thửa 15, tờ 33, thị trấn) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
54 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Lê Hồng - Thị trấn Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định (ngã ba nhà ông Trương Văn Hiệp) (Thửa 40, tờ 35, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (hướng Đường Trần Văn Kiết) (Thửa 11, tờ 33, thị trấn) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
55 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Huỳnh Kim Phụng - Thị trấn Chợ Lách | Bến đò ngang (cũ) (Thửa 29, tờ 36, thị trấn) - Giáp ranh thị trấn Chợ Lách -xã Sơn Định (Thửa 11, tờ 26, thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
56 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Huỳnh Kim Phụng - Thị trấn Chợ Lách | Bến đò ngang (cũ) (Thửa 44, tờ 36, thị trấn) - Giáp ranh thị trấn Chợ Lách -xã Sơn Định (Thửa 12, tờ 26, thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
57 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Võ Trường Toản - Thị trấn Chợ Lách | Cầu Đình (Thửa 86, tờ 36, thị trấn) - Cầu Cả Ớt (Thửa 6, tờ 27, thị trấn) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
58 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Võ Trường Toản - Thị trấn Chợ Lách | Cầu Đình (Thửa 99, tờ 36, thị trấn) - Cầu Cả Ớt (Thửa 4, tờ 27, thị trấn) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
59 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Trần Văn An - Thị trấn Chợ Lách | Đường Phan Thanh Giản (Thửa 20, tờ 28, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Bệnh viện) (Thửa 57 tờ 28, thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
60 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Trần Văn An - Thị trấn Chợ Lách | Đường Phan Thanh Giản (Thửa 5, tờ 29, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Bệnh viện) (Thửa 19 tờ 28, thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |