STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Phần lại của thị trấn Chợ Lách | Đất chăn nuôi tập trung - | 333.000 | 203.000 | 127.000 | 102.000 | 79.000 | Đất nông nghiệp khác |
2 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Phần lại của thị trấn Chợ Lách | - | 333.000 | 203.000 | 127.000 | 102.000 | 79.000 | Đất trồng cây lâu năm |