STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cống rạch Vàm Út Dũng (Thửa 24 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B) - Ranh huyện Mỏ cày Bắc (Thửa 213 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cống rạch Vàm Út Dũng (Thửa 6 tờ 7 xã Hưng Khánh Trung B) - Ranh huyện Mỏ cày Bắc (Thửa 177 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cầu Hoà Khánh (Thửa 1 tờ 21 xã Hưng Khánh Trung B) - Cống rạch vàm Út Dũng (Thửa 26 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cầu Hoà Khánh (Thửa 51 tờ 2 xã Hưng Khánh Trung B) - Cống rạch vàm Út Dũng (Thửa 14 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cống rạch Vàm Út Dũng (Thửa 24 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B) - Ranh huyện Mỏ cày Bắc (Thửa 213 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cống rạch Vàm Út Dũng (Thửa 6 tờ 7 xã Hưng Khánh Trung B) - Ranh huyện Mỏ cày Bắc (Thửa 177 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cầu Hoà Khánh (Thửa 1 tờ 21 xã Hưng Khánh Trung B) - Cống rạch vàm Út Dũng (Thửa 26 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cầu Hoà Khánh (Thửa 51 tờ 2 xã Hưng Khánh Trung B) - Cống rạch vàm Út Dũng (Thửa 14 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cống rạch Vàm Út Dũng (Thửa 24 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B) - Ranh huyện Mỏ cày Bắc (Thửa 213 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cống rạch Vàm Út Dũng (Thửa 6 tờ 7 xã Hưng Khánh Trung B) - Ranh huyện Mỏ cày Bắc (Thửa 177 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cầu Hoà Khánh (Thửa 1 tờ 21 xã Hưng Khánh Trung B) - Cống rạch vàm Út Dũng (Thửa 26 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cầu Hoà Khánh (Thửa 51 tờ 2 xã Hưng Khánh Trung B) - Cống rạch vàm Út Dũng (Thửa 14 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |