STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐH11 (đường huyện 11) | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 56 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐH11 (đường huyện 11) | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 28 tờ 10 Hưng Lễ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐH11 (đường huyện 11) | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 56 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐH11 (đường huyện 11) | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 28 tờ 10 Hưng Lễ) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐH11 (đường huyện 11) | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 56 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐH11 (đường huyện 11) | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 28 tờ 10 Hưng Lễ) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |