STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn đường ĐH.DK.28 (Đường xã) - Đường ấp Bình Đông | Giáp ĐH.10 (Thửa 26 tờ 15 Bình Thành) - Ngã ba Trũng Sình (Thửa 32 tờ 33 Bình Thành) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn đường ĐH.DK.28 (Đường xã) - Đường ấp Bình Đông | Giáp ĐH.10 ( Thửa 125 tờ 13 Bình Thành) - Ngã ba Trũng Sình (Thửa 26 tờ 32 Bình Thành) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn đường ĐH.DK.28 (Đường xã) - Đường ấp Bình Đông | Giáp ĐH.10 (Thửa 26 tờ 15 Bình Thành) - Ngã ba Trũng Sình (Thửa 32 tờ 33 Bình Thành) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn đường ĐH.DK.28 (Đường xã) - Đường ấp Bình Đông | Giáp ĐH.10 ( Thửa 125 tờ 13 Bình Thành) - Ngã ba Trũng Sình (Thửa 26 tờ 32 Bình Thành) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn đường ĐH.DK.28 (Đường xã) - Đường ấp Bình Đông | Giáp ĐH.10 (Thửa 26 tờ 15 Bình Thành) - Ngã ba Trũng Sình (Thửa 32 tờ 33 Bình Thành) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn đường ĐH.DK.28 (Đường xã) - Đường ấp Bình Đông | Giáp ĐH.10 ( Thửa 125 tờ 13 Bình Thành) - Ngã ba Trũng Sình (Thửa 26 tờ 32 Bình Thành) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |