STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn (đường xã ĐX.01) - Đường vào UBND xã Tân Hào | Giáp ranh xã Tân Hào (Thửa 74 tờ 17 Long Mỹ) - Cuối đường (Thửa 111 tờ 3 Long Mỹ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn (đường xã ĐX.01) - Đường vào UBND xã Tân Hào | Giáp ranh xã Tân Hào (Thửa 310 tờ 16 Long Mỹ) - Cuối đường (Thửa 170 tờ 3 Long Mỹ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn (đường xã ĐX.01) - Đường vào UBND xã Tân Hào | Giáp ranh xã Tân Hào (Thửa 74 tờ 17 Long Mỹ) - Cuối đường (Thửa 111 tờ 3 Long Mỹ) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn (đường xã ĐX.01) - Đường vào UBND xã Tân Hào | Giáp ranh xã Tân Hào (Thửa 310 tờ 16 Long Mỹ) - Cuối đường (Thửa 170 tờ 3 Long Mỹ) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn (đường xã ĐX.01) - Đường vào UBND xã Tân Hào | Giáp ranh xã Tân Hào (Thửa 74 tờ 17 Long Mỹ) - Cuối đường (Thửa 111 tờ 3 Long Mỹ) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn (đường xã ĐX.01) - Đường vào UBND xã Tân Hào | Giáp ranh xã Tân Hào (Thửa 310 tờ 16 Long Mỹ) - Cuối đường (Thửa 170 tờ 3 Long Mỹ) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |