STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này là đường ĐX.04 - Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm | Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 184 tờ 17 Phong Nẫm) - Giáp ĐH.173 (cũ) (Thửa 46 tờ 14 Phong Nẫm) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này là đường ĐX.04 - Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm | Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 24 tờ 6 Mỹ Thạnh) - Giáp ĐH.173 (cũ) (Thửa 33 tờ 14 Phong Nẫm) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này là đường ĐX.04 - Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm | Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 184 tờ 17 Phong Nẫm) - Giáp ĐH.173 (cũ) (Thửa 46 tờ 14 Phong Nẫm) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này là đường ĐX.04 - Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm | Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 24 tờ 6 Mỹ Thạnh) - Giáp ĐH.173 (cũ) (Thửa 33 tờ 14 Phong Nẫm) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này là đường ĐX.04 - Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm | Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 184 tờ 17 Phong Nẫm) - Giáp ĐH.173 (cũ) (Thửa 46 tờ 14 Phong Nẫm) | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này là đường ĐX.04 - Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm | Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 24 tờ 6 Mỹ Thạnh) - Giáp ĐH.173 (cũ) (Thửa 33 tờ 14 Phong Nẫm) | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |