STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Hưng Lễ - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 313 tờ 12 Hưng Lễ - Thửa 25 tờ 21 Hưng Lễ | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Hưng Lễ - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 114 tờ 12 Hưng Lễ - Thửa 21 tờ 21 Hưng Lễ | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Hưng Lễ - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 313 tờ 12 Hưng Lễ - Thửa 25 tờ 21 Hưng Lễ | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Hưng Lễ - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 114 tờ 12 Hưng Lễ - Thửa 21 tờ 21 Hưng Lễ | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Hưng Lễ - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 313 tờ 12 Hưng Lễ - Thửa 25 tờ 21 Hưng Lễ | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Hưng Lễ - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 114 tờ 12 Hưng Lễ - Thửa 21 tờ 21 Hưng Lễ | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |