STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Thạnh Phú Đông - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 215 tờ 7 Thạnh Phú Đông - Thửa 98 tờ 1 xã Thạnh Phú Đông | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Thạnh Phú Đông - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 69 tờ 7 xã Thạnh Phú Đông - Thửa 13 tờ 1 xã Thạnh Phú Đông | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Thạnh Phú Đông - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 215 tờ 7 Thạnh Phú Đông - Thửa 98 tờ 1 xã Thạnh Phú Đông | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Thạnh Phú Đông - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 69 tờ 7 xã Thạnh Phú Đông - Thửa 13 tờ 1 xã Thạnh Phú Đông | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Thạnh Phú Đông - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 215 tờ 7 Thạnh Phú Đông - Thửa 98 tờ 1 xã Thạnh Phú Đông | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Thạnh Phú Đông - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 69 tờ 7 xã Thạnh Phú Đông - Thửa 13 tờ 1 xã Thạnh Phú Đông | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |