STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 235 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 27 tờ 32 Bình Hòa) | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 320 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 37 tờ 32 Bình Hòa) | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 41 tờ 26 Châu Hòa) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 131 tờ 11 Lương Quới) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 101 tờ 7 Lương Quới) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 130 tờ 11 Lương Quới) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 153 tờ 28 Châu Hòa) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 66 tờ 26 Châu Hòa) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 68 tờ 6 Lương Quới) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 16 tờ 7 Lương Quới) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 202 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 414 tờ 6 Lương Quới) | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 458 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 437 tờ 6 Lương Quới) | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 197 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 131 tờ 5 Lương Hòa) | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 192 tờ 5 Lương Hòa) | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 65 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 479 tờ 1 Lương Hòa) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 109 tờ 15 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 145 tờ 12 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 64 tờ 16 Mỹ Thạnh) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 73 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 171 tờ 12 Mỹ Thạnh) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 11 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 153 tờ 12 Mỹ Thạnh) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Cầu Chẹt Sậy (Thửa 1 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát (Thửa 6 tờ 6 Mỹ Thạnh) | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Cầu Chẹt Sậy (Thửa 71 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 240 tờ 6 Mỹ Thạnh) | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 235 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 27 tờ 32 Bình Hòa) | 1.632.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 320 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 37 tờ 32 Bình Hòa) | 1.632.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |