Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 153 tờ 28 Châu Hòa) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 66 tờ 26 Châu Hòa) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
42 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 68 tờ 6 Lương Quới) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 16 tờ 7 Lương Quới) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
43 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 202 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 414 tờ 6 Lương Quới) | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 458 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 437 tờ 6 Lương Quới) | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
45 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 197 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 131 tờ 5 Lương Hòa) | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
46 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 192 tờ 5 Lương Hòa) | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
47 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 65 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 479 tờ 1 Lương Hòa) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
48 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
49 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 109 tờ 15 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh) | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
50 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 145 tờ 12 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 64 tờ 16 Mỹ Thạnh) | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
51 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 73 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 171 tờ 12 Mỹ Thạnh) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
52 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 11 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 153 tờ 12 Mỹ Thạnh) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
53 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Cầu Chẹt Sậy (Thửa 1 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát (Thửa 6 tờ 6 Mỹ Thạnh) | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
54 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Cầu Chẹt Sậy (Thửa 71 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 240 tờ 6 Mỹ Thạnh) | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |