STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 3 tháng 2 xã Châu Bình (đường xã ĐX.02) | Trọn đường (Thửa 89 tờ 7 Châu Bình) - (Thửa 151 tờ 39 Châu Bình) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 3 tháng 2 xã Châu Bình (đường xã ĐX.02) | Trọn đường (Thửa 53 tờ 9 Châu Bình) - (Thửa 37 tờ 44 Châu Bình) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 3 tháng 2 xã Châu Bình (đường xã ĐX.02) | Trọn đường (Thửa 89 tờ 7 Châu Bình) - (Thửa 151 tờ 39 Châu Bình) | 403.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 3 tháng 2 xã Châu Bình (đường xã ĐX.02) | Trọn đường (Thửa 53 tờ 9 Châu Bình) - (Thửa 37 tờ 44 Châu Bình) | 403.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 3 tháng 2 xã Châu Bình (đường xã ĐX.02) | Trọn đường (Thửa 89 tờ 7 Châu Bình) - (Thửa 151 tờ 39 Châu Bình) | 302.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 3 tháng 2 xã Châu Bình (đường xã ĐX.02) | Trọn đường (Thửa 53 tờ 9 Châu Bình) - (Thửa 37 tờ 44 Châu Bình) | 302.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |