STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hoàng Lam | Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 9, tờ 52, Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 23, tờ 68, Thị trấn) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hoàng Lam | Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 6, tờ 52, Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 14, tờ 68, Thị trấn) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hoàng Lam | ĐT.885 (Thửa 8 tờ 47 Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 23, tờ 68, Thị trấn) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hoàng Lam | ĐT.885 (Thửa 82 tờ 47 Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 14, tờ 68, Thị trấn) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hoàng Lam | Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 9, tờ 52, Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 23, tờ 68, Thị trấn) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hoàng Lam | Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 6, tờ 52, Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 14, tờ 68, Thị trấn) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hoàng Lam | ĐT.885 (Thửa 8 tờ 47 Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 23, tờ 68, Thị trấn) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hoàng Lam | ĐT.885 (Thửa 82 tờ 47 Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 14, tờ 68, Thị trấn) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hoàng Lam | Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 9, tờ 52, Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 23, tờ 68, Thị trấn) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hoàng Lam | Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 6, tờ 52, Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 14, tờ 68, Thị trấn) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hoàng Lam | ĐT.885 (Thửa 8 tờ 47 Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 23, tờ 68, Thị trấn) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hoàng Lam | ĐT.885 (Thửa 82 tờ 47 Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 14, tờ 68, Thị trấn) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |