STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 75 tờ 26 Hưng Lễ) - Giáp cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 60 tờ 26 Hưng Lễ) - Giáp cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 26 tờ 10 Hưng Lễ ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Giáp ranh ngã ba Tư Khối – QL57C (Thửa 381 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Ranh trên ngã ba đường đi Hưng Lễ (Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Giáp ranh ngã ba Tư Khối – QL57C (Thửa 15 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Ranh trên ngã ba đường đi Hưng Lễ (Thửa 39 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Cầu Lộ Quẹo (Thửa 114 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 150 tờ 15 Tân Hào) | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Cầu Lộ Quẹo (Thửa 108 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 49 tờ 15 Tân Hào) | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Ngã ba Bình Thành ( Thửa 233 tờ 26 Bình Thành) - Cầu Lộ Quẹo (Thửa 168 tờ 13 Tân Hào) | 1.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Ngã ba Bình Thành ( Thửa 321 tờ 26 Bình Thành) - Cầu Lộ Quẹo (Thửa 63 tờ 13 Tân Hào) | 1.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 75 tờ 26 Hưng Lễ) - Giáp cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ ) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 60 tờ 26 Hưng Lễ) - Giáp cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 26 tờ 10 Hưng Lễ ) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Giáp ranh ngã ba Tư Khối – QL57C (Thửa 381 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Ranh trên ngã ba đường đi Hưng Lễ (Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Giáp ranh ngã ba Tư Khối – QL57C (Thửa 15 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Ranh trên ngã ba đường đi Hưng Lễ (Thửa 39 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Cầu Lộ Quẹo (Thửa 114 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 150 tờ 15 Tân Hào) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Cầu Lộ Quẹo (Thửa 108 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 49 tờ 15 Tân Hào) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Ngã ba Bình Thành ( Thửa 233 tờ 26 Bình Thành) - Cầu Lộ Quẹo (Thửa 168 tờ 13 Tân Hào) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Ngã ba Bình Thành ( Thửa 321 tờ 26 Bình Thành) - Cầu Lộ Quẹo (Thửa 63 tờ 13 Tân Hào) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 75 tờ 26 Hưng Lễ) - Giáp cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ ) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 60 tờ 26 Hưng Lễ) - Giáp cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 26 tờ 10 Hưng Lễ ) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Giáp ranh ngã ba Tư Khối – QL57C (Thửa 381 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Ranh trên ngã ba đường đi Hưng Lễ (Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Giáp ranh ngã ba Tư Khối – QL57C (Thửa 15 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Ranh trên ngã ba đường đi Hưng Lễ (Thửa 39 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |