Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Cầu Lộ Quẹo (Thửa 114 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 150 tờ 15 Tân Hào) | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Cầu Lộ Quẹo (Thửa 108 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 49 tờ 15 Tân Hào) | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Ngã ba Bình Thành ( Thửa 233 tờ 26 Bình Thành) - Cầu Lộ Quẹo (Thửa 168 tờ 13 Tân Hào) | 870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Ngã ba Bình Thành ( Thửa 321 tờ 26 Bình Thành) - Cầu Lộ Quẹo (Thửa 63 tờ 13 Tân Hào) | 870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |