STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Ngã ba đường Bình Tiên (kênh) - Giáp ranh Ba Tri (Sông) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Ngã ba đường Bình Tiên (Thửa 73 tờ 46 Bình Hòa) - Giáp ranh Ba Tri (Thửa 10 tờ 22 Châu Bình) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Giáp đường huyện 10 (Thửa 6 tờ 11 Bình Thành) - Ngã 3 đường Bình Tiên (Thửa 114 tờ 13 Bình Thành) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Giáp đường huyện 10 (Thửa 13 tờ 11 Bình Thành) - Ngã 3 đường Bình Tiên (Thửa 112 tờ 13 Bình Thành) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Ngã ba đường Bình Tiên (kênh) - Giáp ranh Ba Tri (Sông) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Ngã ba đường Bình Tiên (Thửa 73 tờ 46 Bình Hòa) - Giáp ranh Ba Tri (Thửa 10 tờ 22 Châu Bình) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Giáp đường huyện 10 (Thửa 6 tờ 11 Bình Thành) - Ngã 3 đường Bình Tiên (Thửa 114 tờ 13 Bình Thành) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Giáp đường huyện 10 (Thửa 13 tờ 11 Bình Thành) - Ngã 3 đường Bình Tiên (Thửa 112 tờ 13 Bình Thành) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Ngã ba đường Bình Tiên (kênh) - Giáp ranh Ba Tri (Sông) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Ngã ba đường Bình Tiên (Thửa 73 tờ 46 Bình Hòa) - Giáp ranh Ba Tri (Thửa 10 tờ 22 Châu Bình) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Giáp đường huyện 10 (Thửa 6 tờ 11 Bình Thành) - Ngã 3 đường Bình Tiên (Thửa 114 tờ 13 Bình Thành) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Giáp đường huyện 10 (Thửa 13 tờ 11 Bình Thành) - Ngã 3 đường Bình Tiên (Thửa 112 tờ 13 Bình Thành) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |