STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên | Đường tỉnh 885 (nay đổi tên đường Trương Vĩnh Trọng) (Thửa 131 tờ 61 Thị trấn) - Giáp ngã ba Bình Tiên trong (Thửa 35 tờ 41 Bình Hòa) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên | Đường tỉnh 885 (nay đổi tên đường Trương Vĩnh Trọng) (Thửa 63 tờ 61 Thị trấn ) - Giáp ngã ba Bình Tiên trong (Thửa 151 tờ 41 Bình Hòa) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên | Giáp Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 95 tờ 68 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (nay đổi tên đường Trương Vĩnh Trọng) (Thửa 153 tờ 61 Thị trấn) | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên | Giáp Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 94 tờ 68 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (nay đổi tên đường Trương Vĩnh Trọng) (Thửa 234 tờ 61 Thị trấn) | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên | Giáp Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 95 tờ 68 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (nay đổi tên đường Trương Vĩnh Trọng) (Thửa 153 tờ 61 Thị trấn) | 1.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên | Giáp Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 94 tờ 68 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (nay đổi tên đường Trương Vĩnh Trọng) (Thửa 234 tờ 61 Thị trấn) | 1.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên | Đường tỉnh 885 (nay đổi tên đường Trương Vĩnh Trọng) (Thửa 131 tờ 61 Thị trấn) - Giáp ngã ba Bình Tiên trong (Thửa 35 tờ 41 Bình Hòa) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên | Đường tỉnh 885 (nay đổi tên đường Trương Vĩnh Trọng) (Thửa 63 tờ 61 Thị trấn ) - Giáp ngã ba Bình Tiên trong (Thửa 151 tờ 41 Bình Hòa) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên | Giáp Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 95 tờ 68 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (nay đổi tên đường Trương Vĩnh Trọng) (Thửa 153 tờ 61 Thị trấn) | 1.632.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên | Giáp Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 94 tờ 68 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (nay đổi tên đường Trương Vĩnh Trọng) (Thửa 234 tờ 61 Thị trấn) | 1.632.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên | Đường tỉnh 885 (nay đổi tên đường Trương Vĩnh Trọng) (Thửa 131 tờ 61 Thị trấn) - Giáp ngã ba Bình Tiên trong (Thửa 35 tờ 41 Bình Hòa) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên | Đường tỉnh 885 (nay đổi tên đường Trương Vĩnh Trọng) (Thửa 63 tờ 61 Thị trấn ) - Giáp ngã ba Bình Tiên trong (Thửa 151 tờ 41 Bình Hòa) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |