STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình tiên trong (Thửa 35 tờ 41 Bình Hòa) - Giáp lộ K20 (Thửa 10 tờ 11 Bình Thành) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình tiên trong (Thửa 203 tờ 41 Bình Hoà) - Giáp lộ K20 (Thửa 73 tờ 46 Bình Hoà) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình Tiên trong (Thửa 204 tờ 41 Bình Hòa) - Đình Bình Tiên (Nhà văn hóa ấp) (Thửa 7 tờ 41 Bình Hòa) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình Tiên trong (Thửa 36 tờ 41 Bình Hòa) - Đình Bình Tiên (Nhà văn hóa ấp) (Thửa 191 tờ 41 Bình Hòa) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình tiên trong (Thửa 35 tờ 41 Bình Hòa) - Giáp lộ K20 (Thửa 10 tờ 11 Bình Thành) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình tiên trong (Thửa 203 tờ 41 Bình Hoà) - Giáp lộ K20 (Thửa 73 tờ 46 Bình Hoà) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình Tiên trong (Thửa 204 tờ 41 Bình Hòa) - Đình Bình Tiên (Nhà văn hóa ấp) (Thửa 7 tờ 41 Bình Hòa) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình Tiên trong (Thửa 36 tờ 41 Bình Hòa) - Đình Bình Tiên (Nhà văn hóa ấp) (Thửa 191 tờ 41 Bình Hòa) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình tiên trong (Thửa 35 tờ 41 Bình Hòa) - Giáp lộ K20 (Thửa 10 tờ 11 Bình Thành) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình tiên trong (Thửa 203 tờ 41 Bình Hoà) - Giáp lộ K20 (Thửa 73 tờ 46 Bình Hoà) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình Tiên trong (Thửa 204 tờ 41 Bình Hòa) - Đình Bình Tiên (Nhà văn hóa ấp) (Thửa 7 tờ 41 Bình Hòa) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình Tiên trong (Thửa 36 tờ 41 Bình Hòa) - Đình Bình Tiên (Nhà văn hóa ấp) (Thửa 191 tờ 41 Bình Hòa) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |